Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe cho trẻ em: Cẩm nang A-Z [2025]

meyeuTháng 4 7, 2025
122 lượt xem

Trang bị cho bé vốn từ vựng tiếng Anh về sức khỏe thiết yếu, từ bệnh cảm cúm thông thường đến các bộ phận cơ thể. Học vui, nhớ dễ với hình ảnh minh họa sinh động, video bài hát và trò chơi tương tác. Cập nhật mới nhất 2025!

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về sức khỏe dành cho trẻ em, từ A đến Z, được cập nhật mới nhất năm 2025. Không chỉ đơn thuần là danh sách từ, chúng tôi còn tích hợp hình ảnh minh họa, video bài hát, trò chơi tương tác và nhiều phương pháp học tập hiệu quả khác, giúp bé học nhanh, nhớ lâu hơn bao giờ hết.

Những từ vựng Tiếng Anh về bệnh thường gặp ở trẻ em

Bệnh về đường hô hấp

Cold /kəʊld/ (Cảm lạnh)

Cough /kɒf/ (Ho)

Flu /fluː/ (Cúm)

Sore throat /sɔːr θrəʊt/ (Đau họng)

Runny nose /ˈrʌni nəʊz/ (Sổ mũi)

Sneeze /sniːz/ (Hắt hơi)

Asthma /ˈæsmə/ (Hen suyễn)

Bệnh về đường tiêu hóa

Stomachache /ˈstʌməkeɪk/ (Đau bụng)

Diarrhea /ˌdaɪəˈrɪə/ (Tiêu chảy)

Constipation /ˌkɒnstɪˈpeɪʃn/ (Táo bón)

Vomit /ˈvɒmɪt/ (Nôn mửa)

Nausea /ˈnɔːziə/ (Buồn nôn)

Indigestion /ˌɪndɪˈdʒestʃən/ (Khó tiêu)

Food poisoning /ˈfuːd ˌpɔɪzənɪŋ/ (Ngộ độc thực phẩm)

Bệnh về da

Chickenpox /ˈtʃɪkɪn pɒks/ (Thủy đậu)

Measles /ˈmiːzlz/ (Sởi)

Rash /ræʃ/ (Phát ban)

Eczema /ˈeksɪmə/ (Chàm)

Acne /ˈækni/ (Mụn trứng cá)

Blister /ˈblɪstər/ (Bỏng nước/Phồng rộp)

Bruise /bruːz/ (Vết thâm tím)

Từ vựng Tiếng Anh về triệu chứng bệnh cho trẻ

Fever /ˈfiːvə(r)/ (Sốt)

Headache /ˈhedeɪk/ (Đau đầu)

Dizzy /ˈdɪzi/ (Chóng mặt)

Nauseous /ˈnɔːʃəs/ (Buồn nôn)

Tired /ˈtaɪəd/ (Mệt mỏi)

Itchy /ˈɪtʃi/ (Ngứa)

Pain /peɪn/ (Đau)

Sore /sɔːr/ (Đau/Rát)

Swollen /ˈswəʊlən/ (Sưng)

Bleeding /ˈbliːdɪŋ/ (Chảy máu)

Từ vựng Tiếng Anh về bộ phận cơ thể cho trẻ

Phần đầu

Head /hed/ (Đầu)

Hair /heər/ (Tóc)

Eyes /aɪz/ (Mắt)

Nose /nəʊz/ (Mũi)

Mouth /maʊθ/ (Miệng)

Ears /ɪəz/ (Tai)

Teeth /tiːθ/ (Răng)

Phần thân

Neck /nek/ (Cổ)

Shoulders /ˈʃəʊldəz/ (Vai)

Chest /tʃest/ (Ngực)

Back /bæk/ (Lưng)

Stomach /ˈstʌmək/ (Bụng)

Arms /ɑːmz/ (Tay)

Hands /hændz/ (Bàn tay)

Chân và bàn chân

Legs /leɡz/ (Chân)

Feet /fiːt/ (Bàn chân)

Toes /təʊz/ (Ngón chân)

Ankle /ˈæŋkl/ (Mắt cá chân)

Knee /niː/ (Đầu gối)

Heel /hiːl/ (Gót chân

Toe nail /ˈtəʊneɪl/ (Móng chân)

Luyện tập tương tác vui nhộn

Luyện tập thường xuyên là chìa khóa để ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Hãy cùng bé tham gia vào những hoạt động thú vị dưới đây để củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe nhé!

Trò chơi ghép hình: Bé sẽ được chơi trò chơi ghép hình online, nơi các mảnh ghép là hình ảnh minh họa cho từ vựng tiếng Anh về sức khỏe. Khi bé kéo thả đúng một mảnh ghép vào vị trí của từ vựng tương ứng, mảnh ghép sẽ khớp vào và bé sẽ nghe được phát âm của từ đó. Trò chơi không chỉ giúp bé ghi nhớ từ vựng mà còn rèn luyện khả năng quan sát và tư duy logic.

Bài hát/Video: Cùng bé ngân nga theo giai điệu vui tươi của bài hát “Head, Shoulders, Knees and Toes” phiên bản tiếng Anh để học về các bộ phận cơ thể nhé! Hoặc bé có thể xem video hoạt hình về chuyến phiêu lưu đến Vương quốc Sức khỏe, nơi các nhân vật sẽ sử dụng từ vựng tiếng Anh về bệnh tật và triệu chứng. Học qua bài hát và video sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và hứng thú hơn.

Flashcard online: Flashcard là công cụ học tập hiệu quả, giúp bé ghi nhớ từ vựng qua hình ảnh và âm thanh. Bé có thể sử dụng các ứng dụng học flashcard online như Quizlet hoặc Anki. Ba mẹ cũng có thể tự làm flashcard cho bé bằng giấy và bút, vừa tiết kiệm vừa giúp bé thỏa sức sáng tạo.

Quizizz/Kahoot!: Hãy biến việc học từ vựng thành cuộc thi thú vị với Quizizz và Kahoot! Bé có thể tranh tài với bạn bè hoặc tự mình thử thách để kiểm tra kiến thức. Hình thức học tập này sẽ giúp bé hào hứng hơn và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

Tạo câu chuyện: Khuyến khích bé vận dụng trí tưởng tượng và sáng tạo của mình để viết một câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh, sử dụng các từ vựng về sức khỏe đã học. Ví dụ: Bé có thể viết về một ngày bé bị ốm, hoặc về chuyến đi khám bệnh của bé. 

Ví dụ: What happened? How did you feel? What did the doctor say? Việc tạo câu chuyện sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng một cách sâu sắc và áp dụng từ vựng vào thực tế.

Mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả

Muốn bé nhà mình học từ vựng tiếng Anh về sức khỏe “nhanh như chớp” và nhớ lâu như in? Hãy áp dụng ngay những mẹo nhỏ cực kỳ hiệu quả dưới đây!

Sử dụng Flashcard thông minh: Đừng chỉ đơn giản nhìn vào flashcard và đọc từ. Hãy biến việc học trở nên sinh động hơn bằng cách vẽ hình minh họa, viết câu ví dụ, hoặc thậm chí diễn tả từ vựng bằng hành động. Học theo nhóm cùng bạn bè cũng là một cách hiệu quả để tăng cường trí nhớ.

Học qua bài hát và video: Âm nhạc và hình ảnh là công cụ tuyệt vời để ghi nhớ từ vựng. Hãy cho bé nghe những bài hát tiếng Anh về sức khỏe, xem video hoạt hình vui nhộn, hoặc tự tạo video clip về từ vựng.

Áp dụng vào giao tiếp hàng ngày: Hãy khuyến khích bé sử dụng từ vựng mới trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, ví dụ như khi miêu tả cảm giác của mình, hoặc khi chơi trò chơi đóng vai bác sĩ và bệnh nhân.

Ôn tập thường xuyên: “Practice makes perfect!” Hãy giúp bé ôn tập từ vựng thường xuyên thông qua các trò chơi, bài tập, hoặc ứng dụng học tiếng Anh. Việc ôn tập đều đặn sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng lâu hơn và sử dụng thành thạo hơn.

Tạo sơ đồ tư duy: Sơ đồ tư duy là một cách tuyệt vời để tổ chức và ghi nhớ từ vựng theo chủ đề. Bé có thể vẽ sơ đồ tư duy về các bệnh thường gặp, triệu chứng, hoặc bộ phận cơ thể, sau đó thêm hình ảnh và từ vựng tiếng Anh tương ứng.

Việc trang bị cho trẻ vốn từ vựng tiếng Anh về sức khỏe là vô cùng quan trọng, giúp bé tự tin giao tiếp, chủ động chăm sóc sức khỏe bản thân và có nền tảng vững chắc cho tương lai. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và phương pháp học tập hiệu quả.

Đừng quên ghé thăm website của chúng tôi thường xuyên để cập nhật những bài học tiếng Anh bổ ích khác nhé: https://iris.edu.vn/

Các kênh thông tin của chúng tôi

Disclaimer: Thông tin trong bài viết không phải là lời khuyên đầu tư từ Coin98 Insights. Hoạt động đầu tư tiền mã hóa chưa được pháp luật một số nước công nhận và bảo vệ. Các loại tiền số luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro tài chính.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *