Con bạn đang bị sốt, mệt mỏi và nổi mụn nước? Bạn lo lắng không biết đó có phải là dấu hiệu của bệnh thủy đậu? Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về bệnh thủy đậu ở trẻ em?
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức đầy đủ và chính xác nhất về bệnh thủy đậu ở trẻ em, từ nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị cho đến cách phòng ngừa hiệu quả.
1. Bệnh Thủy Đậu Là Gì?
1.1. Định nghĩa:
Thủy đậu (hay còn gọi là trái rạ) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Varicella Zoster (VZV) gây ra, thường gặp ở trẻ em dưới 10 tuổi.
1.2. Nguyên nhân:
Bệnh do virus Varicella Zoster gây ra và lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp.
1.3. Lây truyền:
-
Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mụn nước của người bệnh.
-
Hít phải các giọt bắn nhỏ trong không khí khi người bệnh ho, hắt hơi.
-
Tiếp xúc với đồ dùng cá nhân của người bệnh.
Bảng: So sánh bệnh thủy đậu với sởi, tay chân miệng (triệu chứng, biến chứng, cách điều trị).
Đặc điểm | Thủy đậu | Sởi | Tay chân miệng |
Virus | Varicella Zoster | Virus sởi | Enterovirus |
Triệu chứng | Sốt, mệt mỏi, mụn nước | Sốt cao, ho, phát ban | Sốt, loét miệng, phát ban ở tay chân |
Biến chứng | Viêm phổi, viêm não, nhiễm trùng da | Viêm tai giữa, viêm phổi, viêm não | Viêm não, viêm màng não, biến chứng thần kinh |
Điều trị | Thuốc kháng virus, thuốc giảm triệu chứng | Chủ yếu điều trị triệu chứng | Chủ yếu điều trị triệu chứng |
2. Triệu Chứng Bệnh Thủy Đậu Ở Trẻ Em
Triệu chứng bệnh thủy đậu ở trẻ em thường trải qua 4 giai đoạn:
2.1. Giai đoạn ủ bệnh (10-21 ngày):
-
Trong giai đoạn này, trẻ thường không có triệu chứng gì rõ rệt, hoặc chỉ có biểu hiện mệt mỏi nhẹ, hơi khó chịu mà dễ nhầm lẫn với các bệnh thông thường khác.
-
Virus thủy đậu đang nhân lên trong cơ thể trẻ, chưa gây ra biểu hiện bệnh lý cụ thể.
2.2. Giai đoạn khởi phát (1-2 ngày):
-
Sốt: Trẻ bắt đầu sốt nhẹ, có thể lên đến 38-39 độ C.
-
Mệt mỏi: Trẻ cảm thấy mệt mỏi, uể oải, kém hoạt bát hơn bình thường.
-
Chán ăn: Trẻ biếng ăn, bỏ bú, ăn ít hơn so với khẩu phần hàng ngày.
-
Đau đầu, đau cơ: Trẻ có thể kêu đau đầu, đau nhức cơ bắp, xương khớp.
-
Một số trường hợp: Xuất hiện hạch sau tai, viêm họng, sổ mũi, ho nhẹ.
2.3. Giai đoạn phát ban (7-10 ngày):
-
Nổi ban đỏ: Trên da trẻ bắt đầu xuất hiện các nốt ban đỏ nhỏ li ti, hơi gồ lên bề mặt da.
-
Hình thành mụn nước: Các nốt ban đỏ nhanh chóng tiến triển thành mụn nước, chứa dịch trong suốt.
-
Mụn nước lan rộng: Mụn nước xuất hiện rải rác khắp cơ thể, tập trung nhiều ở mặt, ngực, lưng, bụng, sau đó lan ra tay chân, da đầu. Thậm chí, mụn nước có thể mọc ở niêm mạc miệng, gây đau rát, khó nuốt.
-
Mụn nước gây ngứa ngáy: Trẻ cảm thấy ngứa ngáy, khó chịu, muốn gãi. Lưu ý không cho trẻ gãi vì có thể gây vỡ mụn nước, dẫn đến nhiễm trùng da, để lại sẹo.
-
Mụn nước đóng vảy: Sau vài ngày, dịch trong mụn nước chuyển dần sang màu đục, mụn nước vỡ ra, đóng vảy màu vàng nâu.
2.4. Giai đoạn hồi phục:
-
Các vảy bong dần và rụng đi, để lại vết thâm. Các vết thâm này sẽ mờ dần theo thời gian, thường không để lại sẹo nếu được chăm sóc đúng cách.
-
Trẻ hết sốt, ăn ngon hơn, vui chơi trở lại bình thường.
-
Hệ miễn dịch của trẻ đã tạo được kháng thể chống lại virus Varicella Zoster, giúp trẻ miễn dịch với bệnh thủy đậu suốt đời.
Lưu ý: Cần theo dõi sát sao trẻ, đưa trẻ đến bệnh viện ngay khi có dấu hiệu bất thường, diễn biến nặng như: sốt cao liên tục, co giật, khó thở, mệt lả, mụn nước chảy dịch mủ, nhiễm trùng da…
3. Biến Chứng Bệnh Thủy Đậu
Bệnh thủy đậu thường lành tính và có thể tự khỏi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh có thể gây ra biến chứng, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh, trẻ suy giảm miễn dịch, phụ nữ mang thai và người lớn tuổi.
Dưới đây là chi tiết về các biến chứng của bệnh thủy đậu:
3.1. Biến chứng thường gặp (thường nhẹ, dễ điều trị):
-
Nhiễm trùng da: Xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào vùng da bị tổn thương do mụn nước vỡ, gây ra tình trạng mưng mủ, sưng đỏ, đau rát. Nếu không được xử lý kịp thời, nhiễm trùng có thể lan rộng và gây ra biến chứng nặng hơn như viêm mô tế bào, nhiễm trùng huyết.
-
Viêm phổi: Biến chứng này thường xảy ra ở trẻ có hệ miễn dịch yếu hoặc người lớn tuổi. Biểu hiện bằng các triệu chứng như ho, sốt cao, khó thở, đau ngực.
-
Viêm tai giữa: Biến chứng thường gặp ở trẻ nhỏ do cấu tạo tai mũi họng. Trẻ bị viêm tai giữa thường sốt, đau tai, quấy khóc, kém ăn.
3.2. Biến chứng nguy hiểm:
-
Viêm não: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh thủy đậu, có thể gây tổn thương não bộ, để lại di chứng nặng nề như động kinh, chậm phát triển trí tuệ, thậm chí tử vong. Biểu hiện của viêm não bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, nôn ói, cứng cổ, co giật, rối loạn ý thức.
-
Viêm màng não: Biến chứng này xảy ra khi virus tấn công vào màng não (màng bao bọc não bộ và tủy sống), gây viêm nhiễm. Triệu chứng viêm màng não bao gồm sốt cao, đau đầu, buồn nôn, gáy cứng, sợ ánh sáng, rối loạn tri giác.
-
Viêm tiểu não: Biến chứng này ảnh hưởng đến tiểu não (bộ phận não kiểm soát sự cân bằng và phối hợp động tác), gây ra các triệu chứng như run rẩy, đi loạng choạng, nói ngọng, khó nuốt.
-
Suy giảm miễn dịch: Bệnh thủy đậu có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cơ thể, khiến trẻ dễ mắc các bệnh nhiễm trùng khác.
3.3. Biến chứng ở phụ nữ mang thai:
-
Thủy đậu bẩm sinh: Phụ nữ mắc thủy đậu trong 3 tháng đầu thai kỳ có nguy cơ cao sinh con bị thủy đậu bẩm sinh. Trẻ có thể gặp phải các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe như chậm phát triển thể chất và trí tuệ, dị tật bẩm sinh, thậm chí tử vong.
-
Nhiễm trùng sơ sinh: Trẻ sơ sinh có thể bị nhiễm thủy đậu từ mẹ trong quá trình sinh nở hoặc sau sinh. Do hệ miễn dịch còn non yếu, trẻ sơ sinh có nguy cơ cao bị biến chứng nặng.
Lưu ý: Cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi mắc thủy đậu, đặc biệt là sốt cao liên tục, co giật, khó thở, li bì, mệt lả, xuất huyết dưới da, mụn nước chảy dịch mủ…
4. Điều Trị Bệnh Thủy Đậu Ở Trẻ Em
Hiện nay chưa có thuốc điều trị đặc hiệu virus Varicella Zoster. Việc điều trị bệnh thủy đậu ở trẻ em chủ yếu tập trung vào việc giảm nhẹ triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và chăm sóc da.
4.1. Điều trị triệu chứng:
-
Hạ sốt: Sử dụng thuốc hạ sốt Paracetamol (Hapacol, Eferalgan…) theo liều lượng hướng dẫn của bác sĩ hoặc in trên bao bì. Tuyệt đối không dùng Aspirin cho trẻ dưới 12 tuổi vì có nguy cơ gây hội chứng Reye, ảnh hưởng nghiêm trọng đến não và gan.
-
Giảm ngứa:
-
Thuốc kháng histamin dạng uống (Cetirizine, Loratadine, Fexofenadine…) theo chỉ định của bác sĩ.
-
Kem bôi calamine giúp làm dịu da, giảm ngứa.
-
Tắm nước ấm với baking soda cũng có thể giúp giảm ngứa.
-
-
Bù nước và điện giải: Cho trẻ uống nhiều nước, oresol, nước trái cây, súp để tránh mất nước do sốt.
4.2. Thuốc kháng virus (chỉ định của bác sĩ):
-
Acyclovir (Zovirax): Thuốc kháng virus có tác dụng ức chế sự phát triển của virus Varicella Zoster. Thuốc hiệu quả nhất khi được sử dụng trong vòng 24 giờ đầu tiên kể từ khi xuất hiện triệu chứng.
-
Valacyclovir (Valtrex): Là một loại thuốc kháng virus khác cũng có thể được sử dụng để điều trị thủy đậu, có tác dụng tương tự Acyclovir.
4.3. Chăm sóc tại nhà:
-
Vệ sinh da sạch sẽ: Tắm rửa cho trẻ hàng ngày bằng nước ấm, sử dụng sữa tắm dịu nhẹ, không chứa hương liệu. Không chà xát lên vùng da bị tổn thương. Thấm khô da nhẹ nhàng bằng khăn mềm.
-
Tránh gãi ngứa: Cắt ngắn móng tay cho trẻ, đeo bao tay cho trẻ nhỏ để tránh gãi ngứa gây trầy xước, nhiễm trùng da.
-
Mặc quần áo thoáng mát: Cho trẻ mặc quần áo rộng rãi, chất liệu cotton mềm mại, thấm hút mồ hôi để giảm ngứa ngáy, khó chịu.
-
Chế độ dinh dưỡng: Cho trẻ ăn những thức ăn mềm, lỏng, dễ tiêu hóa, giàu dinh dưỡng như cháo, súp, sữa chua… Bổ sung thêm vitamin C từ trái cây, rau xanh để tăng cường sức đề kháng.
Lưu ý:
-
Không tự ý sử dụng thuốc, đặc biệt là thuốc kháng sinh, cho trẻ khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
-
Không kiêng gió, kiêng nước.
-
Không sử dụng các loại lá cây để tắm và đắp lên nốt thủy đậu vì có thể gây kích ứng da, nhiễm trùng.
5. Phòng Ngừa Bệnh Thủy Đậu
Phòng bệnh hơn chữa bệnh, đặc biệt với những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như thủy đậu. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa bệnh thủy đậu hiệu quả:
5.1. Tiêm vắc xin:
-
Vắc xin thủy đậu (Varicella vaccine) là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, có thể bảo vệ trẻ khỏi bệnh thủy đậu tới 90%.
-
Lịch tiêm chủng:
-
Mũi 1: 12-15 tháng tuổi.
-
Mũi 2: 4-6 tuổi.
-
-
Lưu ý: Phụ nữ đang mang thai hoặc dự định có thai cần hỏi ý kiến bác sĩ về việc tiêm vắc xin thủy đậu.
5.2. Hạn chế tiếp xúc với nguồn lây:
-
Cách ly trẻ bị bệnh: Trẻ bị thủy đậu cần được cách ly tại nhà, tránh tiếp xúc với những người chưa từng mắc bệnh hoặc chưa tiêm vắc xin, đặc biệt là trẻ nhỏ, người già, phụ nữ mang thai và người có hệ miễn dịch yếu.
-
Vệ sinh cá nhân, môi trường sống sạch sẽ: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với người bệnh. Vệ sinh nhà cửa, đồ chơi, đồ dùng cá nhân bằng dung dịch sát khuẩn.
-
Đeo khẩu trang: Khi tiếp xúc với người bệnh, nên đeo khẩu trang y tế để hạn chế lây nhiễm qua đường hô hấp.
5.3. Tăng cường sức đề kháng cho trẻ:
-
Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Cho trẻ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tăng cường bổ sung vitamin C, kẽm, sắt từ rau xanh, trái cây tươi, thịt, cá…
-
Cho trẻ vận động, nghỉ ngơi khoa học: Khuyến khích trẻ vận động thể chất hàng ngày, ngủ đủ giấc để nâng cao sức đề kháng.
6. Câu hỏi thường gặp:
1. Thủy đậu có lây sang người lớn không?
Có, thủy đậu có thể lây sang người lớn, đặc biệt là những người chưa từng mắc bệnh hoặc chưa tiêm vắc xin.
2. Thủy đậu có bị lần 2 không?
Rất hiếm gặp, tuy nhiên, virus Varicella Zoster có thể âm thầm tồn tại trong cơ thể và gây bệnh zona thần kinh (giời leo) về sau.
3. Trẻ bị thủy đậu kiêng ăn gì?
Nên kiêng các loại thực phẩm gây ngứa, kích ứng, đồ nếp, đồ tanh, nhiều dầu mỡ, gia vị cay nóng.
4. Khi nào trẻ có thể đi học lại sau khi bị thủy đậu?
Khi tất cả các nốt mụn nước đã đóng vảy và khô, thường là sau 7-10 ngày kể từ khi bắt đầu phát ban.
Bệnh thủy đậu tuy là bệnh lành tính nhưng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Phụ huynh cần chủ động phòng ngừa bệnh cho trẻ bằng cách tiêm vắc xin đầy đủ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa khác. Hãy đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh.